Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 1019R
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
DC V: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Trờ kháng vào khoảng 10MΩ)
Độ chính xác :
±0.8%rdg ±5dgt (600.0mV/6.000/60.00V)
±1.0%rdg ±5dgt (600.0V)
AC V (RMS): 6.000/60.00/600.0V (Trở kháng đầu vào khoảng 10MΩ)
Độ chính xác :
±1.3%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (50/60Hz)
±1.7%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (45 – 500Hz)
±1.6%rdg±5dgt (600.0V) (50/60Hz)
±2.0%rdg±5dgt (600.0V) (45 – 500Hz)
– Ω: 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF
±1.0%rdg±5dgt (600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000MΩ)
±2.5%rdg±5dgt (40.00MΩ)
– Thông mạch : 600.0Ω
– Tụ điện: 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF
Độ chính xác :
±3.5%rdg±50dgt (6.000nF)
±3.5%rdg±10dgt (60.00nF)
±3.5%rdg±5dgt (600.0nF/6.000/60.00µF)
±4.5%rdg±5dgt (600.0µF)

Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-201
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 133-165 (600-625mm; ±11μm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-14J (12mm)
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 536-136 (0-300MM X 0.05MM)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Máy phát hiện khí SF6 SmartSensor AR5750B
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-180-30(0 – 100 mm)
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-202 (0-200mm/0.05)
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129-10
Máy đo điện trở cách điện SEW 1152 MF
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Đồng hồ vạn năng hiển thị số và kim SEW ST-3502 

