Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 1110
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
DC V: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)
AC V: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DC A: 60μA/30/300mA
Ω: 3/30/300kΩ
Kiểm tra liên tục: 100Ω
Nhiệt độ: -20oC ~ +150oC (lựa chọn mua thêm phụ kiện)
Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V)
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm
Cân nặng:280g approx.
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
Ưu Điểm: Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Kyoritsu 1110. Là đồng hồ vạn năng chỉ thị kim có khả năng đo cả dòng AC và DC lên tới 600V. Máy có độ nhạy cao, được trang bị cầu chì gốm 600V chống quá tải.
Kyoritsu 1110. Hỗ trợ đo liên tục, đo tần số, màn hình dạng kim cổ điển dễ đọc.
Kyoritsu 1110. Còn chịu được quá áp 3700V AC trong 1 phút. Từ đó giảm khả năng bị hư hại khi đo nhầm.
Cung cấp các thiết bị chính hãng Kyoritsu. Bảo hành: 12 tháng. Sản phẩm mới 100%. Giao hàng nhanh

Đồng hồ vạn năng Owon B35
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Máy đo công suất SEW 2015 PM
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Điện cực đo ORP Hanna HI2001 (Cáp 3m)
Thước đo góc MITUTOYO 187-201
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-T UT306C
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-103 ( 0-750mm )
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4223
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-702-20
Máy đo điện từ trường PCE MFM 3000
Bộ nguồn DC QJE QJ6010S (0 ~ 60V/0~10A)
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Đế từ mini Mitutoyo 7014 (ø6mm,ø8mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Máy kiểm tra đa năng KYORITSU 6516BT
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Máy đo điện trở cách điện đa năng FLUKE 1577 (600 MΩ, 1000V)
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127 (0-300mm/ 0.02mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Máy khuấy từ Dlab MS-PB
Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI98130(thang cao)
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Máy chà nhám chữ nhật SI-3007
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Máy chà nhám tròn SI-3111M
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-340-30
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-251-30 (125-150mm/0.001mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033-10
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-713-20(0-200mm/0.01mm)
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Máy phát hiện rò rỉ khí cháy CEM GD-3308
Thước đo sâu đồng hồ MITUTOYO 7222A (0-10mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4052-10
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR3455
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R 








