Đồng hồ vạn năng OWON B33 (3 3/4 digital Buletooth)
Hãng sản xuất: OWON
Model: B33
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC:
400.0mV/ 4.000V/ 40.00V/ 400.0V
1000V
Điện áp AC:
4.000V/ 40.00mV
400.0V/ 750V
Dòng DC:
400.0μA/ 400μA
40.00mA/ 400.0mA
4.000A / 10.00A
Dòng AC:
400.0μA/ 4000μA
40.00mA/ 400.0mA
4.000A/ 10.00A
Điện trở:
400.0Ω/ 4.000kΩ/ 40.00kΩ/ 400.0kΩ/ 4.000MΩ
40.00MΩ
Điện dung:
40.00nF/ 400.0nF/ 4.000μF/ 40.00μF
100.0μF
Tần số:
4.999Hz/49,99Hz /499.9Hz /4.999kHz /49.99kHz /49.9kHz /4.999MHz
Duty Ratio:
0.1% – 99.9% (giá trị tiêu chuẩn Vrms=1V, f=1kHz)
0.1% – 99.9% (≥1kHz)
Nhiệt độ: -50℃ – +400℃
Màn hình: 3999 lần đếm
Bluetooth Module: Có
Phụ kiện: HDSD, đầu đo, túi mềm (optional), kẹp cá sấu(optional), cặp nhiệt loại K

Máy đo nồng độ I-ốt Hanna HI718 (0.0 - 12.5 ppm (mg/L))
Máy đo nhiệt độ HANNA HI98509(-50.0 đến 150.0o C)
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ đa năng TENMARS TM-88
Thiết bị cảnh báo điện áp cao SEW 287SVD
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Máy đo độ ồn TENMARS TM-104 (35~135dB)
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Máy phát hiện khí Focmanđehyt (HCHO) Smartsensor AR8600L
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo khí CO Extech CO10 (0 đến 1000ppm)
Thước đo độ dày MITUTOYO 700-119-30
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-401
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 65
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Ampe kìm SEW 3900 CL
Cuộn dây điện tự rút 10m Sankyo SCS-310(10m)
Thước cặp điện tử ngàm nhọn MITUTOYO 573-621-20(150mmx0.01)
Máy đo lực kéo nén Algol NK-30
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml) 
