Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Hãng sản xuất: OWON
Model: OW18C
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC (V) mV: 600mV/ V: 6~1000V
Điện áp AC (V) 6V ~750V
Dòng điện DC (A) mA: 6mA~60mA/ A: 20.00A
Dòng điện AC (A) mA: 60mA~600mA/ A: 20.00A
Điện trở (Ω) 600Ω~600MΩ
Điện dung (F) 6nF – 60mF
Tần số: 10Hz – 10KHz
Nhiệt độ (°C/°F) -20 ℃ – 1000 ℃/ -4 °F – 1832 °F
Màn hình 5999
Phản hồi tần số: 40Hz – 1kHz
True RMS: Có
Đèn nền LCD: Có
Kiểm tra Diode: Có
Đèn flash: Có
Tự độgn tắt nguồn: Có
Bảo vệ đầu vào: Có
Cảnh báo On-Off: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Phát hiện điện áp ko dây: Có
Giữ dữ liệu: Có
Tuân thủ an toàn: 600V, CAT IV / 1000V, CAT III
Kích thước (W / H / D) 196 x 88.50 x 56 (mm)
Pin: 1 x 9V 6FF22
Trọng lượng (Chưa đóng gói) 0.31 kg
Phụ kiện:
Đầu đo
Cặp nhiệt loại K
HDSD
Tô vít
Kẹp cá sấu (chọn mua thêm)
Pin 9V(chọn mua thêm)

Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25F(25mm; 0.01mm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Máy đo độ dẫn điện cầm tay YOKE P912
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Ống phát hiện thụ động khí H2S Gastec 4D
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo khí Senko SI-100C H2S
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N 
