Đồng hồ vạn năng SANWA CD800A
Hãng sản xuất: SANWA
Model: CD800A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
DCV: 400m/4/40/400/600V – 0.1mV/ +-0.7%
ACV: 4/40/400/600V – 0.001V/+-1.6%
DCA: 40m/400mA – 0.01mA/+-2.2%
ACA: 40m/400mA – 0.01mA/+-2.8%
Điện trở Ω: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ – 0.1Ω/+-1.5%
Tụ điện F: 50n/500n/5u/50u/100uF – 0.01nF/+-5%
Tần số Hz: 5Hz ~ 100kHz – +-0.5%
Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục của mạch
Băng thông: 40 ~ 400Hz
Nguồn: R6Px2
Khối lượng: 340g
Kích thước: 176x104x46mm
Phụ kiện : HDSD, Dây đeo tay
Chi tiết
Đồng hồ đo vạn năng Sanwa CD800A có khả năng đo điện áp AC/DC 600V, đo dòng điện AC/DC 400mA, đo điện trở 40MΩ, đo điện dung 100μF. Ngoài ra, với mức giá thành hợp lý, đây sẽ là lựa chọn không thể bỏ qua khi muôn đo dòng điện, kiểm tra các thiết bị điện.
Chất liệu cao cấp, thiết kế nhỏ gọn
Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC Sanwa CD800a (Đen) có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ. Ngoài ra, vỏ ngoài đồng hồ được làm bằng nhựa cao cấp, độ cứng cao, thiết kế vừa vặn tay người dùng, bề mặt sau có độ nhám hạn chế tối đa trơn trượt trong quá trình sử dụng.
Dễ dàng sử dụng
Các số liệu trên đồng hồ vạn năng đo điện Sanwa CD800a rất dễ nhìn, rõ nét. Nút vặn điều chỉnh linh hoạt. Sản phẩm dễ dàng sử dụng và thuận tiện cho người dùng.
Thiết kế màn hình điện tử
Đồng hồ có thiết kế màn hình điện tử hiển thị các thông số đo rõ nét, giúp dễ dàng đọc chính xác thông số khi sử dụng. Đồng hồ vạn năng CD800a cho kết quả chuẩn và chính xác hỗ trợ tối đa cho người sử dụng trong ngành điện, điện tử, điện gia dụng hay điện công nghiệp…

Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-215(0-25mm)
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW ST-850
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo độ bóng Amittari AG-1268B
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-213 (0-25mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-321A
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Máy đo độ dày vật liệu Amittari AT-140A
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-167 (25~30mm/0.005mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ so điện tử 543-782
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-150W(0-150mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Máy Đo Độ Đục Tiêu Chuẩn ISO HI93703
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-14J (12mm)
Máy đo đa khí cầm tay Bosean BH-4S
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS322
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-565J-L (12mm / 0.001mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Thước đo độ cao điện tử mini INSIZE 1146-20BWL
Máy chà nhám chữ nhật SI-3007
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech LD-100
Máy dò phát hiện khí cháy Mastech MS6310
Nivo khung cân bằng máy RSK 541-3002 (300x300mm)
Bộ đầu cuối 01-05 HIOKI 9690-01
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-139-10(50-75mm)
Cuộn dây khí nén Sankyo S-HA-2-1(9.5m)
Dây đo KYORITSU dây đo 8302
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 2820 EL
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-40(5KV)
Panme đo mép lon MITUTOYO 147-103 (0-13mm/ 0.01mm)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Cần xiết lực KTC CMPC1003 (9.5mm; 20-100Nm)
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-10KV-1x0.65M
Máy đo pH, độ dẫn điện EXTECH EC500
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI83214-02
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Đồng hồ vạn năng SEW 187 MCT 
