Đồng hồ vạn năng SANWA YX360TRF
Hãng sản xuất: SANWA
Model: YX360TRF
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
DCV: 0.1/0.25/2.5/10/50/250/1000 V / ± 3%
ACV: 10/50/250/750 / ± 4%
DCA: 50u/2.5m/25m/0.25A / ± 5%
Ω: 2k / 20k / 200k / 2M / 200M / ±3% or ± 5%
C: 10uF
dB: -10dB ~+22dB(for 10V AC)
LI :
+ 0 ~150mA at X1 range
+ 0 ~15mA at X10 range
+ 0 ~1. 5mA at X100 range
+ 0 ~150µA at X1k range
+ 0 ~1. 5µA at X100k range
Nguồn : R6 or UM-3 1.5Vx2
Kích thước : 159.5x129x41.5mm
Khối lượng : 320g
Phụ kiện : HDSD
Chất lượng và độ bền cao
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền sản xuất và công nghệ Nhật Bản. Đáp ứng độ bền rất cao.
Thiết kế cao cấp
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF có các vạch chia rất rõ nét giúp nhanh chóng đọc được kết quả đo. Ngoài ra, đồng hồ được bao bọc bởi lớp nhựa cứng cao cấp, thiết kế chắc chắn và thuận tiện với khe cắm que đo ngay bên cạnh thân máy. Sản phẩm dễ dàng sử dụng và thuận tiện cho người dùng
Đa năng
Đồng hồ có tính năng đo điện áp lớn tới 1000V ACV – 750V DCV và đo dòng điện nhỏ tới 0,25A DCA; C, dB, LI. Đồng hồ vạn năng YX360TRF cho kết quả chính xác cao hơn hỗ trợ tối đa cho người sử dụng trong ngành điện, điện tử, điện gia dụng hay điện công nghiệp…
Tiết kiệm pin
Đồng hồ tự tắt sau 15 phút không hoạt động

Ampe kìm FLUKE 772 (100mA)
Thước đo cao đồng hồ MITUTOYO 192-130
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master-S/Mill Alpha
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 511-210(6-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Đồng hồ vạn năng OWON B41T+
Ampe kìm Chauvin Arnoux F401 (AC 1000A; True RMS)
Kìm đo công suất HIOKI CM3286
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC 44K
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Bút đo TDS Ohaus ST20T-A
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ vạn năng OWON D35T
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-167 (25-30mm / 0.001mm)
Bộ nguồn DC QJE QJ3003XE
Găng tay cao su cách điện VICADI GT-24KV (24KV)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Nguồn dùng cho thiết bị khử tĩnh điện AP&T AP-AY1502 (AC7000V)
Đầu đo Testo 0628 0023 (350°C)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD732
Nhãn in BROTHER TZF-S251 (24mm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-151
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2 (0~12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-251-30 (125-150mm/0.001mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-165 (16-20mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35 (18-35mm)
Quạt khử tĩnh điện AP&T AP-DC2452-60C
Máy chà nhám vuông SI-3001A
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Nivo cân máy Insize 4903-300A
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J (0~12.7mm/0.001mm)
Máy đo đa năng Lutron LM8102
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-350-30
Thuốc Thử Clo HR Cho Checker HI771
Panme đo ngoài có bộ đếm INSIZE 3400-50 (25-50mm)
Nivo khung cân bằng máy RSK 541-2002
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 ) 
