Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT61E+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Cấp an toàn: CAT III 1000V/CAT IV 600V
AC (V): 1000V ±(0.8%+10)
DC (V): 1000V ±(0.05%+5)
AC (A): 20A ±(0.8%+10)
DC (A): 20A ±(0.5%+10)
Điện trở (Ω): 220MΩ ±(0.5%+10)
Điện dung (F): 220mF ±(3%+5)
Tần số(Hz): 220MHz ±(0.01%+5)
Chu kì hoạt động (%): 0.1%~99.9% ±(2%+5)
Hiển thị đếm: 22000
Băng thông (Hz): 40Hz~10kHz
LPF ACV: Có
ACV+DCV: Có
Transistor hFE: Có
Giữ giá trị đỉnh: Có
BIểu đồ cột analog: 46
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 4
Trọng lượng máy: 350g
Kích thước máy: 190mm x 90mm x 50mm
Phụ kiện kèm theo: Pin, dây đo mạ vàng, cáp USB, ổ điện đa năng, hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh
Ứng dụng:
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+ được ứng dụng để đo lường và kiểm tra các thông số điện như điện áp (AC/DC), dòng điện (AC/DC), điện trở, điện dung, tần số, kiểm tra thông mạch, diode và nhiệt độ. Ứng dụng chính bao gồm kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, kiểm tra linh kiện điện tử, chất lượng sản phẩm, cũng như trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu

Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25F(25mm; 0.01mm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Máy đo độ dẫn điện cầm tay YOKE P912
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Ống phát hiện thụ động khí H2S Gastec 4D
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo khí Senko SI-100C H2S
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Mastech MS6208A
Khúc xạ kế đo độ mặn Atago Master-S/Mill Alpha
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Nguồn một chiều điều chỉnh UNI-T UTP3313TFL-II
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Máy đo độ ồn PCE MSM 4 




