Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: TM-81
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: LCD
Thang đo:
Điện áp xoay chiều AC: 0.001V~600V/±(1.5% of rdg + 3 dgt)
Điện áp một chiều DC: 0.1mV~600V/±(0.8% of rdg + 1 dgts)
Điện trở: 200Ω, 2kΩ, 20kΩ, 200kΩ, 2MΩ, 20MΩ; ±(1.0% of rdg + 3 dgt)
Thời gian lấy mẫu: 2lần/s
Kiểm tra Diode: kiểm tra với điện áp 1.5V
Chức năng:
Tắt nguồn tự động
Còi báo thông mạch
Giữ thang đo
Giữ số liệu đo
Hiện giá trị max
Thiết bị đi kèm: Vỏ đựng, Que đo, Hướng dẫn sử dụng, Pin

Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60
Dung dịch chuẩn PH HANNA Hi7010L/1L
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG NF ) PCE DFG NF 5K load cell
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AS816+
Ampe kìm PCE DC 20
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Máy khò và hàn ATTEN AT8502D
Ampe kìm KYORITSU 2210R
Máy đo pH đất Smartsensor PH328
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Bơm chân không một cấp Tasco TB430SV
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60-ICA
Máy đo tốc độ vòng quay Uni-t UT371
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB-60 (0 – 10mm)
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Máy khò và hàn QUICK 707D+(800W, 100~480°C)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-300
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H 
