Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-86
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-86
Xuất Xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: LCD (3999 số)
Thang đo:
ACV: 0.001V~600V/±(1.5% of rdg + 3 dgt)
DCV: 0.1mV~600V/±(0.8% of rdg + 1 dgts)
ACA: 0.01A đến 10A ±(1.2% of rdg + 3 dgt)
DCA: 0.01A đến 10A ±(1.2% of rdg + 3 dgt)
Điện trở: 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40Ω; ±(1.0% of rdg + 2 dgt)
Tần số: 0.01Hz đến 99.99KHz
Tụ điện: 5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF, 100µF ±(3.0% of rdg + 5 dgt)
Thời gian lấy mẫu: 2.5 lần/s
Kiểm tra Diode: kiểm tra với điện áp 1.5V
Chức năng:
Tắt nguồn tự động ( sau 15 phút)
Giữ thang đo
Giữ số liệu đo
Chỉnh không
Thiết bị đi kèm: Vỏ đựng, Que đo, Hướng dẫn sử dụng, Pin

Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Ampe kìm UNI-T UT221
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha không tiếp xúc SEW 895 PR
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LW (10mm / 0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo khí Senko SGTP-NO2
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS60
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-1128SD
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-424-10E
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC 
