Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-87
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-87
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: LCD (3999 số)
Thang đo:
Điện áp xoay chiều AC: 0.001V to 1000V ±(1.3% of rdg + 5 dgt)
Điện áp một chiều DC: 0.1mV to 1000V ±(0.5% of rdg + 2 dgts)
Dòng điện xoay chiều AC: 0.1µA to 10A ±(1.5% of rdg + 5 dgt)
Dòng điện một chiều DC: 0.1µA to 10A ±(1.0% of rdg + 3 dgt)
Điện trở: 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40Ω; ±(1.0% of rdg + 2 dgt)
Tần số: 1Hz~100KHz
Tụ điện: 4nF, 40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4mF, 40mF, ±(1.0% of rdg + 5 dgt)
Thời gian lấy mẫu: 2.5 lần/s
Kiểm tra Diode: kiểm tra với điện áp 1.5V
Chức năng:
Tắt nguồn tự động( sau 15 phút)
Giữ thang đo
Giữ số liệu đo
Chỉnh không
Giữ giá trị đỉnh sóng
Thiết bị đi kèm: Vỏ đựng, Que đo, Hướng dẫn sử dụng, Pin

Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2 (12mm)
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Ống thổi Sentech MP2500(AL2500Elite)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Đồng hồ đo lực kiểu cơ Teclock DTN-50
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Máy dò kim loại MINELAB EQUINOX 600
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4236 ER
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Đồng hồ so TECLOCK TM-5106(0.01/5mm)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Máy đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc EXTECH 39240
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A 
