Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-370A (0.25A, 1000V, 20MΩ)
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: YF-370A
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: thang đo analog
DC A: 50μA~0.25A
Điện áp AC: 0V~1000V
Điện áp DC: 0V~1000V
Điện trở: 0Ω~20MΩ
Kiểm tra tính liên tục với buzzer:
Kiểm tra transistor hFE: có ( bên ngoài)
Kích thước(LxWxH): 148x 99x41mm
Khối lượng (gồm pin): khoảng 322g
Đầu ra AF: -10dB~+22dB
Chi tiết
Datasheet

Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW70 14-70 Nm
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311050
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500FW
Máy phát xung tùy ý/ phát hàm UNI-T UTG2025A
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Dây đo LCR Extech LCR203
Cân kỹ thuật 2 số lẻ OHAUS PX3202/E (3200g x 0.01g)
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Máy đo độ ồn SMARTSENSOR AS824
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Dây đo KYORITSU 7122B
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-200 (Ø3mm/ 200mm)
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E) 
