Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 5011
P/N: P01196311E
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 5011
Thông số kỹ thuật
Điện áp AC : 2 x 5 dải đo: 400 mV /.. / 1,000 V
Trở kháng: 10 MΩ
Tần số : 20 Hz …10 kHz
Dòng điện AC và DC : 2 x 6 dải: 400 μA /../ 10 A
Điện trở : 6 dải: 400 Ω /../ 40 MΩ
Kiểm tra thông mạch âm thanh : R < 400 Ω
Tần số: 3 dải: 4 kHz / 40 kHz / 100 kHz
Vạch chia ở dB cho V AC: -20 … +16 dB
Giá trị Max: hơn 500 ms
Độ chính xác : 0.5 % on V • 1 % on A and Ω
Nguồn: pin 9 V, 300 hours
An toàn điện : IEC/EN 61010-1 Edition 2 . 1,000 V/Cat III • 600 V/Cat IV
Bbảo vệ : Cầu chì 1 A and 10 A HRC fuses
Cấp bảo vệ: IP 53
Môi trường hoạt động: -10 °C … +55 °C and HR < 90 %
Kích thước: 160 x 105 x 56 mm / 500 g
Thiết bị tiêu chuẩn: 1 bộ RD/BK , 1 bộ đầu dò RD/BK CAT IV
Phụ kiện:
Túi đeo (240 x 230 x 70 mm) P01298033
Vỏ đựng (220 x 180 x 75 mm) P01298036
Hộp xách (270 x 200 x 65 mm) có xốp P01298037A

Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL1100
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-703-20(0-200mm)
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512D
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP111 (-1000 ....+1000mmH2O)
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK TM-104YS (65~82mm/0.01mm)(Gắn nam châm)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR ST9606
Ống nghe thợ máy PCE S 40
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT301C+(-32~600°C)
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Máy đo độ ồn âm thanh SEW 3310 SL
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Thước đo khoảng cách tâm MITUTOYO 573-606-20
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%) 
