Đồng hồ vạn năng Uni-T UT136C+ (1000V; 10A)
Thương hiệu: UNI-T
Model: UT136C+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC: 1000V ±(0.7%+3)
Điện áp AC: 1000V ±(1%+3)
Dòng điện DC: 10A ±(1%+3)
Dòng điện AC: 10A ±(1.2%+5)
Điện trở (Ω): 40MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung (F): 40mF ±(3%+5)
Tần số (Hz): 400Hz đến 40mHz ±(0.1%+4)
Nhiệt độ: -40 đến 1000℃ ±(1%+4)
Diode/transistor: Có
Còi báo liên tục: Có
Giữ dữ liệu/Tự động tắt nguồn: có
Pin yếu/Chỉ báo: Có
Đèn nền LCD: Có
Xếp hạng an toàn: CAT Ⅱ 1000V, CAT Ⅲ 600V
Thử nghiệm thả rơi: từ độ cao 2m
Hiển thị số: 4000
Đo Transistor hFE: có
Nguồn cấp : Pin 1,5V (R6) x 2
Kích thước màn hình: 56,5mm x 36mm
Màu sản phẩm: Đỏ và xám
Trọng lượng: 330g
Kích thước: 175mm x 83mm x 53mm
Phụ kiện bao gồm: Pin, dây đo, đầu dò nhiệt độ
Mô tả:
Đồng hồ vạn năng UT136C+ của thương hiệu UNI-T là thiết bị đo lường hiện đại, được thiết kế với khả năng chống va đập từ độ cao 2m và tích hợp nhiều tính năng thông minh. Sản phẩm được trang bị màn hình LCD lớn, tốc độ lấy mẫu nhanh 4 lần/giây, và khả năng đo lường đa dạng, từ điện áp, dòng điện, đến nhiệt độ và tần số. Với độ bền cao và an toàn đạt chuẩn CAT II 1000V/CAT III 600V, UT136C+ là lựa chọn thích hợp cho các kỹ thuật viên và thợ sửa chữa chuyên nghiệp.

Nivo khung cân bằng máy RSK 541-2002
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Máy đo pH đất Smartsensor PH328
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Máy đo độ dẫn điện Yoke P312
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục Điều Khiển 1 Bơm BL981411-1
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM650A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Đồng hồ đo điện trở nhỏ Gw instek GOM-804
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX915
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Máy đo công suất quang UNI-T UT693D
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Máy đo pH Temp cầm tay Adwa AD110
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A 

