Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT139S
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
UNI-T UT139S
Thông số kỹ thuật
DC (V): 600V ±(0.5%+2)
AC (V): 600V ±(0.8%+3)
DC (A): 10A ±(0.7%+2)
AC (A): 10A ±(1%+3)
Điện trở (Ω): 60MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung (F): 99.99mF ±(4%+5)
Tần số (Hz): 10Hz~10MHz ±(0.1%+4)
Nhiệt độ (°C): -40°C~1000°C ±(1%+4)
Nhiệt độ (°F): -40°F~1832°F ±(1.5%+5)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R6) x 2
Màn hình: 58mm x 36mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 345g
Kích thước máy: 170mm x 80mm x 48mm
Phụ kiện đi kèm: Dây điện kiểm tra, pin, đầu dò nhiệt độ
Một số tính năng:
LPF/LoZ (ACV): Có
Hiển thị đếm: 6000
Dải tự động: Có
Băng thông (Hz): 45Hz~400Hz
True RMS: Có
Kiểm tra Diode: Có
Giữ giá trị đỉnh: Không
Báo liên tục(tiếng còi kêu): Có
NCV: Có
MAX/MIN: Không
Chế độ tương đối: Không
VFC/LPF: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Giữ dữ liệu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nền LCD: Có
Chuông báo nhập: Có
Tổng trở vào (DCV): 10MΩ~1GΩ
Cấp đo lường: CAT III 600V
Cấp IP: Không
Kiểm tra va đập: 1m

Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311 (0 ~ 12.0 %)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2 KIMO SCOH-112
Dây đo LCR Extech LCR203
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Thiết bị đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6423
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511
Máy đo nhiệt độ Benetech GM530 (530℃)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA) 




