Đồng hồ vạn năng UNI-T UT181A
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT181A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC: 1000V ±(0.25%+5)
Điện áp AC: 1000V ±(0.3%+30)
Cường độ dòng điện DC (A): 10A ±(0.08%+10)
Cường độ dòng điện AC (A): 10A ±(0.6%+20)
Điện trở (Ω): 60.00MΩ ±(0.05%+2)
Độ dẫn nạp (nS): 60nS ±(2%+10)
Điện dung: 60.00mF ±(2%+5)
Tần số: 10Hz ~ 60MHz ±(0.01%+5)
Nhiệt độ (°C): -40°C~1000°C ±(1%+30)
Nhiệt độ (°F): -40°F~1832°F ±(1.5%+50)
Chu kì hoạt động: 10% ~ 90% ±(2%+5)
Hiển thị đếm: 60000
Đo nhiệt độ (đôi): T1, T2, T1-T2, T2-T1
Lưu trữ dữ liệu/lưu trữ đỉnh: Có
Chế độ tương đối: Có
Ghi dữ liệu: 20000
Trend capture: Có
MAX/MIN/AVG: Có
Hiển thị thời gian dữ liệu/So sánh dữ liệu: Có
Điều chỉnh đèn nền: Có
Biểu đồ cột analog /Giao tiếp USB: Có
Chuông báo Mis-plug: Có
Chỉ báo pin/Tự động tắt nguồn: Có
Pin sạc: Có
Bảo vệ nhập: Có
Tổng trở vào (DCV): ≥10MΩ
Kiểm tra va đập: 1m
Cấp IP: IP65
Nguồn điện: Pin Li-ion 7.4V 2200mAh
Màn hình: màn hình màu TFT LCD 64K 3.5-inch (320 x 240)
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 638.6g
Kích thước máy: 225mm x 103mm x 59mm
Phụ kiện kèm theo: Pin, dây điện kiểm tra, ổ adaptor nhiệt độ, Đầu dò nhiệt độ, ổ cắm adaptor nguồn, adaptor nguồn, CD phần mềm PC, cáp giao tiếp USB
Mô tả:
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT181A là thiết bị đo lường đa năng chuyên nghiệp, được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao và khả năng lưu trữ dữ liệu lớn. Sản phẩm tích hợp các tính năng hiện đại như ghi dữ liệu lên tới 20.000 bản ghi, màn hình màu TFT LCD 3.5 inch sắc nét, và chuẩn bảo vệ IP65, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt. UT181A có khả năng đo lường đa dạng, từ điện áp, cường độ dòng điện, điện trở, điện dung đến nhiệt độ và tần số, UT181A là công cụ lý tưởng cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên, và những ai làm việc trong ngành công nghiệp điện tử và tự động hóa.

Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Máy đo ánh sáng đa năng Tenmars TM-208
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Máy đo độ ồn SEW 2310 SL
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX932 (có cổng RS485)
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Xe kéo HIOKI Z5023
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-02J (12mm/0.001mm)
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán CEM DT-8806H
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Lutron LM81AT
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-310
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Máy đo độ rung Lutron VB-8201HA
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE THB 40
Đồng hồ đo độ dày điện tử INSIZE 2710-25 (0 - 25.4mm) 




