Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195E
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT195E
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC: 600mV ~ 1000V ±(0.5%+3)
Điện áp AC: 600mV ~ 1000V ±(1.0%+3)
LoZ ACV: 600.0V ±(2.0%+3)
Cường độ dòng điện DC (A): 600.0μA ~ 20A ±(0.8%+3)
Cường độ dòng điện AC (A): 600.0μA ~ 20A ±(1.0%+3)
Điện trở (Ω): 600.0Ω ~ 60.00MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung: 6.000nF ~ 60.00mF ±(3%+5)
Tần số: 60.00Hz ~ 10.00MHz ±(0.1%+4)
Chu kì hoạt động: 0.1% ~ 99.9%±(2.0%+5)
Hiển thị bộ đếm: 6000
Giao diện (HTN): Hiển thị đơn
Tốc độ lấy mẫu đo: 3 lần/giây
Analog bar sampling rate: 10 lần/giây
Analog bar: 31 bars
True RMS: Có
Đáp ứng tần số điện áp AC: 45 ~ 400Hz
Đáp ứng tần số cường độ dòng điện AC: 45 ~ 400Hz
Kiểm tra diode: 3.5V
Dải đo tự động/thủ công: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Kiểm tra liên tục (còi kêu): Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Lưu trữ dữ liệu: Có
MAX/MIN: Có
Chọn chức năng: Có
Đèn nháy: Có
Đèn nền tự động: Có
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C ~40 °C
Kiểm tra va đập: 2m
Cấp IP: IP65
Nguồn điện: Pin 9V (6F22/6LR61)
Kích thước màn hình LCD: 66mm×51mm
Màu máy: Red and grey
Trọng lượng máy: 450g
Kích thước máy: 206.5mm×95.5mm×61mm
Phụ kiện kèm theo: Đầu dò, pin, túi đựng
Ứng dụng:
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195E được ứng dụng để đo lường và kiểm tra các thông số điện như điện áp (AC/DC), dòng điện (AC/DC), điện trở, điện dung, tần số, kiểm tra thông mạch, diode và nhiệt độ. Ứng dụng chính bao gồm kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, kiểm tra linh kiện điện tử, chất lượng sản phẩm, cũng như trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu.

Máy đo lực điện tử INSIZE ISF-DF100A
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo tốc độ gió Lutron LM81AM
Máy đo áp suất tuyệt đối TESTO 511
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 (vali)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195E
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Cuộn dây hơi tự rút 6m Sankyo WHC-206A(6m)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Ống phát hiện Ion kẽm Zn trong dung dịch Gastec 285
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Bút đo pH điện tử Milwaukee PH600
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XE
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317 


