Đồng hồ vạn năng UNI-T UT196 (1700VDC, IP65, Solar Pro)
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT196
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp DC: 1700V ±(0.2%+5)
Điện áp AC: 1500V ±(0.8%+3)
Điện trở (Ω): 60.00MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung: 60.00mF ±(1.9%+5)
Tần số: 1MHz ±(0.08%+4)
Hiển thị bộ đếm: 6000
True RMS: Có
Dải đo tự động/thủ công: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Kiểm tra liên tục (còi kêu): Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Lưu trữ dữ liệu: Có
MAX/MIN: Có
Chọn chức năng: Có
Đèn nháy: Có
Đèn nền tự động: Có
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C ~40 °C
Kiểm tra va đập: 2m
Cấp IP: IP65
Nguồn điện: Pin 9V (6F22/6LR61)
Kích thước màn hình LCD: 66mm×51mm
Màu máy: Red and grey
Trọng lượng máy: 450g
Kích thước máy: 195 x 95 x 58mm
Phụ kiện kèm theo: Đầu dò, pin, túi đựng
Ứng dụng:
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT196 được ứng dụng để đo lường và kiểm tra các thông số điện như điện áp (AC/DC), dòng điện (AC/DC), điện trở, điện dung, tần số, kiểm tra thông mạch, diode và nhiệt độ. Ứng dụng chính bao gồm kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị điện dân dụng, công nghiệp, kiểm tra linh kiện điện tử, chất lượng sản phẩm, cũng như trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu.

Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Ampe kìm UNI-T UT220
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Compa đồng hồ đo trong Teclock IM-880B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Thiết bị đo, phân tích âm thanh Tenmars ST-106 (30dB~130dB)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM 
