Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39A+
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT39A+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
UNI-T UT39A+
Thông số kỹ thuật
DC (V): 400mV/4V/40V/400V/1000V ±(0.5%+5)
AC (V): 4V/40V/400V/750V ±(0.8%+3)
DC (A): 40uA/400uA/4mA/40mA/400mA/10A ±(0.8%+3)
AC (A): 40mA/400mA/10A ±(1%+2)
Điện trở (Ω): 400Ω/4000Ω/40kΩ/400kΩ/4MΩ/200MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung (F): 4nF/40nf/400nF/4uF/40uF/400uF/4mF/10mF ±(4%+5)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03)×2
Màn hình: 56.5mm x 36mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 330g
Kích thước máy: 175mm x 83mm x 53mm
Phụ kiện đi kèm: Dây điện kiểm tra
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 4000
Dải tự động: Không
Băng thông (Hz): 40Hz~400Hz
True RMS: Không
Kiểm tra Diode: Có
Kiểm tra bán dẫn: Có
Báo liên tục(tiếng còi kêu): Có
NCV: Không
MAX/MIN: Không
Chế độ tương đối: Có
Giữ dữ liệu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nền LCD: Có
Chuông báo nhập: Có
Tổng trở vào (DCV): ≈10MΩ
Cấp đo lường: CAT II 1000V, CAT III 600V
Kiểm tra va đập: 2m

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Ampe kìm UNI-T UT220
Nguồn DC chuyển mạch GW INSTEK SPS-606
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT50
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Máy đo dung lượng Ác-quy BKPRECISION 601B
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75 




