Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39E+ (DC/AC 1000V, DC/AC 20A)
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT39E+
Xuất Xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuât
Xếp hạng danh mục: CAT II 1000V, CAT III 600V
Điện áp DC (V): 200mV / 2V / 20V / 200V / 1000V ± (0.05% + 3)
Điện áp AC (V): 200mV / 2V / 20V / 200V / 1000V ± (0.5% + 10)
Dòng điện DC (A): 2000uA / 20mA / 200mA / 2A / 20A ± (0.5% + 5)
Dòng điện AC (A): 2000uA / 20mA / 200mA / 2A / 20A ± (0.8% + 10)
Điện trở (Ω): 200Ω / 2kΩ / 20kΩ / 2MΩ / 20MΩ / 200MΩ ± (0.3% + 2)
Điện dung (F): 2000uF ± (4% + 20)
Tần số (Hz): 10Hz~2MHz ± (0.1% + 3)
Nhiệt độ: -40°C~1000°C ± (1% + 5); -40°F~1832°F ± (1.5% + 5)
Độ dẫn (nS): 0.1~100nS ± (1% + 3)
Hiển thị đếm: 20000
NCV: Có
Nguồn: Pin 1.5V (R03) x 2
Màn hình: 56.5mm x 36mm
Khối lượng tịnh: 330g
Kích thước: 175mm x 83mm x 53mm
Phụ kiện đi kèm: Dây đo, đầu dò nhiệt độ, sách hướng dẫn bằng tiếng Anh

Máy hiện sóng số OWON XDS3102 (100MHz, 2 kênh)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Ống thổi dùng cho máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnox C320 (0~200mS/cm; -10~200°C)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C) 
