Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S (True RMS, 999.9V, 10A)
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT60S
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuất
Dải đo: Điện áp DC: 9.999mV/99.99mV/999.9mV/9.999V/99.99V/999.9V; ±(0.5%+3)
Điện áp AC: 9.999mV/99.99mV/999.9mV/9.999V/99.99V/999.9V; ±(0.8%+3)
Dòng DC: 999.9uA/999.9mA/9.999A/10A; ±(0.8%+3)
Dòng AC: 999.9uA/999.9mA/9.999A/10A; ±(1.0%+3)
Điện trở: 999.9Ω/9.999kΩ/99.99kΩ/999.9kΩ/9.999MΩ/99.99MΩ; ±(0.8%+2)
Điện dung: 9.999nF/99.99nF/999.9nF/9.999μF/99.99μF/999.9μF/9.999mF; ±(4.0%+5)
Tần số: 99.99Hz~9.999MHz ±; (0.1%+5)
Chu kỳ làm việc: 0.1~99.9%; ±(3%+5)
Nhiệt độ: –40℃~1000℃/–40°F~1832°F; ±4℃/±5℉
Các tính năng:
Hiển thị đếm: 9999
Dải tự động: √
REL: √
NCV: √
Kiểm tra diode: √
Đo thông mạch: √
Chỉ báo pin yếu: ≤3.6V: √
Giữ dữ liệu: √
Tự động tắt nguồn: 15phút: √
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃
Cấp an toàn: CATII 1000V/CATⅢ 600V
Thông số chung:
Pin: 1.5V AAA x 3
Màu sắc máy: đỏ và xám
Khối lượng tịnh: 290g
Kích thước máy: 169mm x 81mm x 46mm

Khối V INSIZE 6896-11
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M ( 400,000 lux)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 189 DM
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Dây đo Kyoritsu 7107A
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Ampe kìm đo công suất AC/DC Chauvin Arnoux F405
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1727 (tiếp xúc và gián tiếp)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy hiện sóng số OWON XDS3104E
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy đo EC/TDS/pH/độ mặn/điện trở suất/nhiệt độ EXTECH EC600
Thiết bị đo gió, nhiệt độ, độ ẩm PCE VA 20
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Thước cặp điện tử Mahr 4103012DKS 
