Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XE
Hãng sản xuất: Uni-t
Model: UT89XE
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Cấp đo lường: CAT II 1000V, CAT III 600V
Điện áp DC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.05%+5)
Điện áp AC (V): 200mV/2V/20V/200V/1000V; ±(0.8%+25)
Dòng điện DC (A): 2000μA/200mA/20A; ±(0.5%+4)
Dòng điện AC (A): 2000uA/200mA/20A; ±(1.5%+15)
Điện trở (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ; ±(0.4%+5)
Điện dung (F): 200mF; ±(4%+50)
Độ dẫn (ns): 200nS; ±(1.2%+50)
Tần số (Hz): 60MHz; ±(0.1%+3)
Nhiệt độ (℃): -40℃~1000℃; ±(1%+10)
Nhiệt độ (℉): -40℉~1832℉; ±(1.5%+10)
Cảnh báo bằng âm thanh/hình ảnh: V/A/Cap/Diode
MAX/MIN: √
Chức năng giữ giá trị đỉnh Peak Hold: √
Đo LPF: √
Thông số chung
Nguồn cấp: Pin 1.5V (R03) x4
Màn hình: 61mm x 36m
Trọng lượng: 345g
Kích thước: 189mm x 89mm x 53mm
Phụ kiện bao gồm: Pin, dây đo, đầu dò nhiệt độ k-type, HDSD tiếng Anh
Mô tả:
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT89XE là thiết bị đo lường kỹ thuật số cầm tay tiên tiến, nổi bật với khả năng đo sóng sin RMS thực, mang lại kết quả đo chính xác và ổn định. Với dải đo rộng, UT89XE hỗ trợ đo điện áp DC/AC lên đến 1000V, dòng điện DC/AC tối đa 20A, cùng nhiều tính năng đo lường quan trọng khác. Ngoài ra, sản phẩm tích hợp báo động âm thanh và hình ảnh, đèn nền tự động và đèn pin, giúp làm việc hiệu quả ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
Ứng dụng:
Bảo trì và sửa chữa thiết bị điện: Hỗ trợ kiểm tra và chẩn đoán lỗi hệ thống điện dân dụng, công nghiệp.
Ngành điện tử: Đo lường chi tiết linh kiện và thiết bị điện tử, đảm bảo hoạt động ổn định.
Kiểm tra hệ thống nhiệt độ: Theo dõi và phân tích nhiệt độ trong các môi trường khác nhau.
Ngành viễn thông: Đo tần số, điện trở và độ dẫn để tối ưu hóa hệ thống mạng.

Đồng hồ vạn năng UNI-T UT196
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Máy đo độ ồn âm thanh Mastech MS6708
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT513A
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Benetech GT8913
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Benetech GM1361
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore D EBP SH-D
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2052CL+ (50MHz, 2CH)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300 


