Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Hãng sản xuất: SEW
Model: 3000 MPR
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
SEW 3000 MPR:
Thông số kỹ thuật:
DC V: 400mV/4V/40V/400V/1000V ±(0.5%rdg+3dgt)
AC V: 400mV/4V/40V/400V/750V ±(1.0%rdg+5dgt)
DC mA/µA: 400µA/4000µA/40mA/400mA ±(1.0%rdg+5dgt)
AC mA/µA: 400µA/4000µA/40mA/400mA
Ω: 40Ω/400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ ±(1.2%rdg+3dgt), 40MΩ ±(2.0%rdg+4dgt), 200MΩ ±(2.3%rdg+4dgt)
Điện dung: 4nF/40nF/400nF/4µF/40µF/400µF/4mF/40mF ±(3.0%rdg+10dgt)
Diode: 2v ±(1.5%rdg+3dgt)
Tần Số: 400Hz/4kHz/40kHz/400kHz/4MHz/40MHz ±(0.5%rdg+2dgt)
Kiểm tra thứ tự pha các nguồn điện 3 pha: 80 ~ 750VAC (40~80Hz)
Kích Thước: 188mm(L) x 90mm(W) x 54mm(D)
Khối Lượng: 346g
Nguồn: 1.5V (AAA) battery x 2
Chi tiết
Datasheet

Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2110s-10 (1mm/0.001mm)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy Đo Độ Đục (Haze) EBC Của Bia HI93124
Bút đo pH Trong Rượu HANNA HI981033(0 - 14.0 pH)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Ống phát hiện Ion Chloride Cl- Gastec 221L
Bút đo PH Hanna HI98108 (0.0 - 14.0 pH)
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Cân điện tử YOKE YP4002 (400g,10mg)
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Đế nung Proskit SS-571B (300W)
Ampe kìm SANWA DCM400
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-300
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Máy đo bức xạ điện từ Smartsensor AS1392 
