Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Hãng sản xuất: 6024PV
Model: 6024PV
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
Giải đo: 20.000/200.0/2000MΩ
Độ chính xác: ±5.0%rdg±6dgt
Đo điện trở đất:
Giải đo: 20.00/200.0/2000Ω
Độ phân giải: 0.1Ω•m~1Ω•m
Độ chính xác: ±3.0%rdg±0.1Ω (20Ωrange) ±3.0%rdg±3dgt (200/2000Ωrange)
Đo điện áp:
Dãy điện áp: AC 5-600V (45-65Hz) DC ±5-±1000V
Độ chính xác: ±1.0%rdg±4dgt
Nguồn: Pin AA (LR6) x 6
Kích thước: 84(L) × 184(W) × 133(D) mm
Khối lượng: 900g
Phụ kiện:
7196A
7244A, 8017
8072
8212-USB
9155
9156
Pin LR6 x 6, Hướng dẫn sử dụng
Chi tiết
datasheet
manual
General Catalogue_2021-2022

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 304
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS7-H550S
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-150A
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Máy đo độ ẩm gỗ Benetech GM605
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Đầu đo dài 50mm dùng cho máy đo độ bám dính lớp phủ Defelsko DOLLY50
Súng bắn bu lông 3/8 Shinano SI-1356
Máy dò kim loại cầm tay SMARTSENSOR AR934
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8233E
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5693
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS-H-S 


