Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI701-11
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Thông số kỹ thuật:
Hộp giấy có 2 cuvet chứa sẵn dung dịch clo dư chuẩn
1 cuvet A (dung dịch màu trắng) tại 0.00
1 cuvet B (dung dịch màu hồng) tại 1.00 ppm
Cách sử dụng:
Lấy 2 cuvet ra khỏi hộp.
Dùng tay cầm ở nắp đen, không mở nắp, dùng khăn lau cuvet HI731318 lau phần thủy tinh.
Cuvet không được có dấu vân tay hoặc trầy xước, hoặc vết bẩn nào.
Nhấn nút và khi màn hình máy HI701 hiện “C1”, đưa cuvet A (màu trắng) vào máy và nhấn nút.
Khi màn hình hiện “C2”, đưa cuvet B (màu hồng) vào máy và nhấn nút.
=> Kết quả được chấp nhận là trong khoảng 0.95 – 1.05 ppm (25oC).
=> Nếu kết quả hiển thị không đúng, liên hệ Kỹ Thuật HANNA (028.39260.457).
=> Checker HI701 không có chức năng hiệu chuẩn, máy chỉ đọc kết quả xem còn chính xác hay không.
Cách bảo quản:
Bảo quản cuvet chuẩn thẳng đứng trong hộp đựng như ban đầu, ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp.
CHỈ sử dụng cho thiết bị HANNA INSTRUMENTS.
KHÔNG pha loãng hoặc thêm bất cứ hóa chất nào vào dung dịch.
KHÔNG mở nắp các cuvet.
KHÔNG chiết, sang dung dịch qua dụng cụ khác.
KHÔNG sử dụng sản phẩm hết hạn.
Dùng cho máy đo
Checker đo clo HI701.
Chứng nhận phân tích (COA): Có
MSDS: Có
Bảo hành: Không

Máy đo moment xoắn Lutron TQ-8800
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-213S2 (10mm/0.01mm)
Ampe kìm Sanwa DG36a
Bút đo EC HANNA HI98303
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Máy đo lực kéo nén Algol NK-50
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Bộ thử điện áp AC SEW HLV-2
Bút đo pH Trong Rượu HANNA HI981033(0 - 14.0 pH)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Tay đo cao áp SEW PD-20
Panme đo ngoài điện tử có trục quay Mitutoyo 293-145-30 ( 0-25mm: IP65 )
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy đo độ ồn Center 325 (130dB; 31.5Hz-8KHz)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Thiêt bị chỉ thị pha tiếp xúc SEW 888PMR
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-471B
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781
Thiết bị đo độ bóng CHN SPEC DG60-SE (0-200GU)
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số di động SEW ST-2004
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-150( 0-150mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Máy đo nhiệt độ TESTO 925
Máy đo Formaldehyde Tenmars TM-802
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4221
Máy khuấy từ Dlab MS-PA
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4235 ER
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A) 
