× |
|
Panme điện tử đo thành ống Mitutoyo 395-273-30
1 x
5.500.000₫
|
5.500.000₫ |
|
5.500.000₫ |
× |
|
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
2 x
20.550.000₫
|
20.550.000₫ |
|
41.100.000₫ |
× |
|
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
1 x
1.580.000₫
|
1.580.000₫ |
|
1.580.000₫ |
× |
|
Thước cặp điện tử 573-605-20 Mitutoyo( 10.1- 160mm )
1 x
6.050.000₫
|
6.050.000₫ |
|
6.050.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-115 0-300mm
1 x
1.880.000₫
|
1.880.000₫ |
|
1.880.000₫ |
× |
|
Dưỡng kiểm tra ren ngoài Niigata Seiki GRIR2-08125
1 x
3.750.000₫
|
3.750.000₫ |
|
3.750.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-351-30 (25-50mm/ 0.00005 inch)
1 x
7.350.000₫
|
7.350.000₫ |
|
7.350.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-394B
1 x
5.500.000₫
|
5.500.000₫ |
|
5.500.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
1 x
8.800.000₫
|
8.800.000₫ |
|
8.800.000₫ |
× |
|
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
1 x
700.000₫
|
700.000₫ |
|
700.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
1 x
1.750.000₫
|
1.750.000₫ |
|
1.750.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-154 (25-50mm / 0.01mm)
1 x
2.210.000₫
|
2.210.000₫ |
|
2.210.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
1 x
1.180.000₫
|
1.180.000₫ |
|
1.180.000₫ |
× |
|
Ampe kìm AC DC Hioki 3287
1 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
6.500.000₫ |
× |
|
Khúc xạ kế đo đường trong bia rượu Hanna HI96841
1 x
5.730.000₫
|
5.730.000₫ |
|
5.730.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-234-30 (0-25mm/0.001mm)
1 x
2.900.000₫
|
2.900.000₫ |
|
2.900.000₫ |
× |
|
Ống phát hiện thủy ngân Hg Gastec 271
1 x
950.000₫
|
950.000₫ |
|
950.000₫ |
× |
|
Cảm biến PH HM Digital SP-P2
1 x
770.000₫
|
770.000₫ |
|
770.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng cơ khí MITUTOYO 123-102 (25-50mm/ 0.01mm)
1 x
2.030.000₫
|
2.030.000₫ |
|
2.030.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-708 (25-50mm/ 0.001mm)
1 x
1.130.000₫
|
1.130.000₫ |
|
1.130.000₫ |
× |
|
Máy đo pH điện tử cầm tay Milwaukee MW-101
1 x
4.850.000₫
|
4.850.000₫ |
|
4.850.000₫ |
× |
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ Radwag WTC 600
1 x
6.500.000₫
|
6.500.000₫ |
|
6.500.000₫ |
× |
|
Đầu đo độ dẫn HANNA HI7634-00/4
1 x
2.315.000₫
|
2.315.000₫ |
|
2.315.000₫ |
× |
|
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746
1 x
8.300.000₫
|
8.300.000₫ |
|
8.300.000₫ |
× |
|
Vòng chuẩn MITUTOYO 177-133 (Ø17mm)
1 x
1.450.000₫
|
1.450.000₫ |
|
1.450.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại MITUTOYO 118-102 (0-25mm/ 0.01mm)
1 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
2.050.000₫ |
× |
|
Bơm định lượng HANNA BL5-2
1 x
4.600.000₫
|
4.600.000₫ |
|
4.600.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng FLUKE 175
1 x
9.150.000₫
|
9.150.000₫ |
|
9.150.000₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-300
1 x
9.500.000₫
|
9.500.000₫ |
|
9.500.000₫ |
× |
|
Máy đo độ ẩm hạt nông sản Benetech GM640
1 x
1.500.000₫
|
1.500.000₫ |
|
1.500.000₫ |
× |
|
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
1 x
5.260.000₫
|
5.260.000₫ |
|
5.260.000₫ |
× |
|
Panme điện tử đo ngoài Mututoyo 314-251-30 (1-15mm)
1 x
7.750.000₫
|
7.750.000₫ |
|
7.750.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-353-30 (75-100mm/ 0.00005 inch)
1 x
8.920.000₫
|
8.920.000₫ |
|
8.920.000₫ |
× |
|
Đồng hồ kiểm tra SEW 810 EL
1 x
1.550.000₫
|
1.550.000₫ |
|
1.550.000₫ |
× |
|
Máy đo tĩnh điện QUICK 431 (1~±22.0 KV, 0~±2 2 0 V)
1 x
11.100.000₫
|
11.100.000₫ |
|
11.100.000₫ |
× |
|
Panme điện tử đo ngoài thành ống Mitutoyo 395-254-30
1 x
7.500.000₫
|
7.500.000₫ |
|
7.500.000₫ |
× |
|
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006
1 x
1.950.000₫
|
1.950.000₫ |
|
1.950.000₫ |
× |
|
Máy hàn, khò QUICK 712
1 x
9.050.000₫
|
9.050.000₫ |
|
9.050.000₫ |
× |
|
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-252-30 (50-75mm/ 0.001mm)
1 x
7.100.000₫
|
7.100.000₫ |
|
7.100.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60
1 x
720.000₫
|
720.000₫ |
|
720.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki CM3281
1 x
1.920.000₫
|
1.920.000₫ |
|
1.920.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
1 x
1.450.000₫
|
1.450.000₫ |
|
1.450.000₫ |
× |
|
Điện cực đo ORP Hanna HI2001 (Cáp 3m)
1 x
4.010.000₫
|
4.010.000₫ |
|
4.010.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S
1 x
510.000₫
|
510.000₫ |
|
510.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
1 x
4.900.000₫
|
4.900.000₫ |
|
4.900.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-142-10 (125-150mm/ ±3µm)
1 x
1.540.000₫
|
1.540.000₫ |
|
1.540.000₫ |
|