× |
|
Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC 22K
1 x
21.600.000₫
|
21.600.000₫ |
|
21.600.000₫ |
× |
|
Kìm kẹp dòng rò KYORITSU KEW 8146
1 x
4.200.000₫
|
4.200.000₫ |
|
4.200.000₫ |
× |
|
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-200
2 x
9.000.000₫
|
9.000.000₫ |
|
18.000.000₫ |
× |
|
Kìm đo DC Sanwa CL33DC ( 300A)
1 x
3.350.000₫
|
3.350.000₫ |
|
3.350.000₫ |
× |
|
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-1A
1 x
3.100.000₫
|
3.100.000₫ |
|
3.100.000₫ |
× |
|
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
1 x
5.200.000₫
|
5.200.000₫ |
|
5.200.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Hioki 3280-10F
1 x
1.250.000₫
|
1.250.000₫ |
|
1.250.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050SB-19 (20mm/ 0.01mm)
2 x
1.150.000₫
|
1.150.000₫ |
|
2.300.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9475
1 x
3.740.000₫
|
3.740.000₫ |
|
3.740.000₫ |
× |
|
Đồng hồ vạn năng FLUKE 175
1 x
9.150.000₫
|
9.150.000₫ |
|
9.150.000₫ |
× |
|
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
1 x
1.300.000₫
|
1.300.000₫ |
|
1.300.000₫ |
× |
|
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
1 x
230.000₫
|
230.000₫ |
|
230.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài chiều dày tấm kim loại MITUTOYO 118-102 (0-25mm/ 0.01mm)
1 x
2.050.000₫
|
2.050.000₫ |
|
2.050.000₫ |
× |
|
Tay dò kim loại CEIA PD140E
1 x
5.500.000₫
|
5.500.000₫ |
|
5.500.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
1 x
4.390.000₫
|
4.390.000₫ |
|
4.390.000₫ |
× |
|
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400A
2 x
9.400.000₫
|
9.400.000₫ |
|
18.800.000₫ |
× |
|
Dây đo SANWA TL-21A (10A)
1 x
250.000₫
|
250.000₫ |
|
250.000₫ |
× |
|
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1620 (271 Nm, 10000 RPM )
1 x
5.700.000₫
|
5.700.000₫ |
|
5.700.000₫ |
× |
|
Máy gia nhiệt trước QUICK 870
3 x
9.800.000₫
|
9.800.000₫ |
|
29.400.000₫ |
× |
|
Máy Đo Độ Cứng Tổng, Sắt Thang Thấp, Clo Dư và Clo Tổng Và pH Trong Nước Sạch HI97745
1 x
7.300.000₫
|
7.300.000₫ |
|
7.300.000₫ |
× |
|
Dây đo KYORITSU 7122B
2 x
520.000₫
|
520.000₫ |
|
1.040.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A (20mm; 0.01mm)
1 x
1.150.000₫
|
1.150.000₫ |
|
1.150.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-201 (0-25mm/ 0.01mm)
1 x
1.450.000₫
|
1.450.000₫ |
|
1.450.000₫ |
× |
|
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
1 x
91.050.000₫
|
91.050.000₫ |
|
91.050.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
1 x
1.560.000₫
|
1.560.000₫ |
|
1.560.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311060
1 x
2.020.000₫
|
2.020.000₫ |
|
2.020.000₫ |
× |
|
Thước đo độ dày sơn ướt INSIZE 4845-2 (25-3000μm)
1 x
380.000₫
|
380.000₫ |
|
380.000₫ |
× |
|
Máy đo trường tĩnh điện TENMARS TM-291
1 x
4.910.000₫
|
4.910.000₫ |
|
4.910.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
1 x
4.190.000₫
|
4.190.000₫ |
|
4.190.000₫ |
× |
|
Pame đo ngoài MITUTOYO 103-145-10 (200-225mm/0.01)
1 x
2.280.000₫
|
2.280.000₫ |
|
2.280.000₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ Extech TP882(-40 ~ 538°C)
1 x
935.000₫
|
935.000₫ |
|
935.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 (1000V, 2GΩ)
1 x
13.950.000₫
|
13.950.000₫ |
|
13.950.000₫ |
× |
|
Điện cực PH Hanna HI1286
2 x
1.430.000₫
|
1.430.000₫ |
|
2.860.000₫ |
× |
|
Máy đo độ pH cho đất PCE PH20S
1 x
3.650.000₫
|
3.650.000₫ |
|
3.650.000₫ |
× |
|
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
1 x
4.200.000₫
|
4.200.000₫ |
|
4.200.000₫ |
× |
|
Máy đo điện trở cách điện hiển thị kim SEW 1131 IN
1 x
3.370.000₫
|
3.370.000₫ |
|
3.370.000₫ |
× |
|
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-213 (0-25mm / 0.01mm)
1 x
1.920.000₫
|
1.920.000₫ |
|
1.920.000₫ |
× |
|
Ampe kìm Kyoritsu 2010
1 x
11.400.000₫
|
11.400.000₫ |
|
11.400.000₫ |
× |
|
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 531-112 (0-300mm/12″, 0.02mm)
1 x
2.750.000₫
|
2.750.000₫ |
|
2.750.000₫ |
× |
|
Đồng hồ so điện tử 543-782
1 x
2.250.000₫
|
2.250.000₫ |
|
2.250.000₫ |
× |
|
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 1550 (±2.450Pa; 0.1Pa; ±0.5%)
1 x
11.000.000₫
|
11.000.000₫ |
|
11.000.000₫ |
|