Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 8177
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước dây dẫn: Ø40mm
Dòng định mức: 10A (rms) AC (14.1Apeak)
Điện áp đầu ra: 500mV AC/10A AC
Độ chính xác: ±1.0%rdg±0.025mV (40Hz – 70Hz), ±4.0%rdg±0.025mV (30Hz – 5kHz, với đầu ra lớn hơn hoặc bằng 100mA
Độ lệch pha: 0.1%
( 45-70Hz khi kết nối với KEW 5050, với 10% đầu vào của dòng rò KEW 5050
Độ dài dây cáp: xấp xỉ 3m
Kết nối đầu ra: MINI DIN 6pin
Trở kháng đầu ra: xấp xỉ 100W
Theo chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, CAT Ⅲ 300V Pollution degree 2, IEC 61326-1
Nhiệt độ vận hành và độ ẩm: -10 – 50°C, độ ẩm tương đối: xấp xỉ 85% ( không ngưng tụ)
Kích thước: 128(L) × 81(W) × 36(D)mm
Khối lượng: xấp xỉ 280g
Phụ kiện mua thêm: 9095 (hộp đựng), hướng dẫn sử dụng, cable marker

Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Bút đo muối HANNA HI98203
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE-RT2000-Teststand
Ống phát hiện thụ động khí CO Gastec 1DL
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f (0~25.4mm/0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1144-200A(0-200mm)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Máy đo độ rung Benetech GM63A
Bút thử điện tiếp xúc cao áp và hạ áp SEW 279 HD
Hộp tụ điện chuẩn EXTECH 380405
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore C EBP SH-C
Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m) 
