Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 8178
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước dây: Ø68mm
Dòng định mức: 10A (rms) AC (14.1Apeak)
Điện áp đầu ra: 500mV AC/10A AC
Độ chính xác: ±1.0%rdg±0.025mV (40Hz – 70Hz), ±4.0%rdg±0.025mV (30Hz – 5kHz, với đầu ra lớn hơn hoặc bằng 100mA
Độ lệch pha: 0.1%
( 45-70Hz khi kết nối với KEW 5050, với 10% đầu vào của dòng rò KEW 5050
Độ dài dây cáp: xấp xỉ 3m
Kết nối đầu ra: MINI DIN 6pin\
Trở kháng đầu ra: xấp xỉ 60W
Theo chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, CAT Ⅲ 300V Pollution degree 2, IEC 61326-1
Nhiệt độ vận hành và độ ẩm: -10 – 50°C, độ ẩm tương đối: xấp xỉ 85% ( không ngưng tụ)
Kích thước: 186(L) × 129(W) × 53(D)mm
Khối lượng: xấp xỉ 560g
Phụ kiện mua thêm: 9094 (hộp đựng), hướng dẫn sử dụng, Cable marker

Máy đo khí Senko SGTP-SO2
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA332
Máy phát hiện rò rỉ khí gas Smartsensor AS8800A
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-150A(100-125mm)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 368-166
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Ampe kìm PCE DC 20
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM650A
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1805 ER
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1107 IM
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062 
