Khúc xạ kế đo độ mặn EXTECH RF20 (0 to 100 ppt, có bù nhiệt ATC)
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: RF20
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật
Kiểu đo: đo độ mặn
Dải đo: 0 to 100ppt (có bù nhiệt ATC 10 to 30°C)
1.000 to 1.070 Refractive Index
Độ phân dải: 0.001
Độ chính xác: ±0.1‰
Kích thước/Trọng lượng: 7.6 x 1.5 x 1.5″ (194 x 38 x 38mm)/ 8oz (227g);
Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution

Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Súng đo nhiệt Benetech GM500
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đầu dò nhiệt độ con lăn HP-102A-B13
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Ống Pitot đo gió KIMO TPL-06-300 (phi 6, 300mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335
Dụng cụ bấm cos lớn TOPTUL DKCB2567
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Thước đo góc vuông đế rộng INSIZE 4707-400
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Hộp điện trở chuẩn SEW RCB-3-1T
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I 
