Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: RF15
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Kiểu đo: Đo độ ngọt nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp
Dải đo: 0 to 32% Brix (bù nhiệt ATC 10 to 30°C)
Độ phân dải: 0.2
Độ chính xác: ±0.2%
Kích thước/Trọng lượng: 6.6 x 1.6 x 1.2″ (170 x 40 x 30mm)/ 7oz (200g);
Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution

Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-191-30
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Máy đo màu CHN SPEC ColorMeter Pro
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2052CL+ (50MHz, 2CH)
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-880 (20~35mm/0.01mm)
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Thiết bị kiểm tra RCD dạng số Sew 1612 EL
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Thước cặp điện tử ngàm nhọn MITUTOYO 573-621-20(150mmx0.01)
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Thước đo chiều cao điện tử Insize 1156-600
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Máy đo độ rung ACO 3116A
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Máy phát hiện khí Oxy Smartsensor AR8100
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Bộ dò tín hiệu cáp SEW 179 CB
Máy đo nhiệt độ từ xa Smartsensor AS852B
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Máy đo ánh sáng EXTECH LT505
Bộ giao tiếp máy tính dùng cho testo 174T và testo 174H TESTO 0572 0500
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3500FW
Ampe kìm UNI-T UT221
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA30 (400.000 Lux)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6612
Nguồn lập trình GW INSTEK GPP-4323
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A 
