Kìm đo dòng AC/DC KYORITSU 8115
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 8115
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dùng cho các máy đo điện áp, đồng hồ vạn năng…
Giải đo dòng AC/DC: AC: 0.1 ~ 130Arms, DC: 0 ~ 180A
Độ chính xác:
ACA: ±1.2%rdg±0.4mV (50/60Hz) và ±2.5%rdg±0.4mV (40~1kHz)
DCA: ±1.2%rdg±0.4mV
Tín hiệu ra: AC: 10mV/A và DC: 10mV/A
Đường kính kìm: 12mm
Trở kháng đầu ra: 10Ω hoặc thấp hơn
Nguồn cung cấp: DC3V
Khối lượng: 140g
Bảo hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật

Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì HANNA Hi981038 (0.00 ~12.00 pH)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh Mitutoyo 573-601-20 (0-150mm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-315 (0-25mm / 0.01mm)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Panme đo trong INSIZE 3220-75 (50-75mm)
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H1
Máy đo điện trường Lutron EMF839
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MN09 (240A)
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Cờ lê đo lực 3/8 inch có đồng hồ kỹ thuật số hiển thị TOPTUL DT-100N
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD130
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5500AG
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-150 (0~150mm)
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5003
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781B
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Bút đo EC TDS nhiệt độ MARTINI EC59
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-25A(0-25mm)
Máy đo điện trở cách điện Smartsensor AR907+ 


