Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 8124
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
KYORITSU 8124
Kích thước vòng kẹp: Φ68
Dòng kẹp: AC 1000A
Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A (AC 0.5mV/A)
Độ chính xác: |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz)
|±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz)
Độ dịch pha within ±1.0º (45~65Hz)
Điện áp chịu đựng AC 5350V 5 s
Chiều dài dây cáp: khoảng 3m
Đầu nối ngõ ra: MINI DIN 6pin
Dải nhiệt độ hoạt động: 0~50ºC, nhỏ hơn 85% RH
Trở kháng ngõ ra: khoảng 1Ω
Chuẩn áp dụng: IEC 61010-1:2001,
IEC 61010-2-032:2002,
CAT.III 600V mức độ ảnh hưởng cấp 2
Kích thước: 186(L) x 129(W) x 53(D) mm
Trọng lượng: Khoảng: 510g
Phụ kiện: hướng dẫn sử dụng Nhãn đánh dấu
Mua thêm:
7146 (Banana Φ4 adjuster plug)
7185 (Extension Cable)
Chú ý: Khách hàng nên chọn 1 bộ 3 hoặc 4 cái
Chi tiết
Applicable model
5010/5020, 6300, 6305, 6310
Ø68 AC 1000A 8124
CE
Conductor size Φ68
Rated current AC 1000A
Output voltage AC 500mV/1000A (AC 0.5mV/A)
Accuracy |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz)
|±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz)
Phase Shift within ±1.0º (45~65Hz)
Withstand voltage AC 5350V for 5 seconds
Cable length Approx. 3m
Output connector MINI DIN 6pin
Operating temperature ranges 0~50ºC, less than 85% RH (without condensation)
Output impedance Approx. 1Ω
Applicable standards IEC 61010-1:2001,
IEC 61010-2-032:2002 CAT.III 600V pollution degree 2
Dimensions 186(L) x 129(W) x 53(D) mm
Weight Approx. 510g
Accessories 9094 (Portable case), Instruction manual, Cable marker
Option 7146 (Banana Φ4 adjuster plug)
7185 (Extension Cable)
manual
datasheet
General Catalogue_2021-2022

Máy đo CO2 TESTO 535 (0-10000ppm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 175
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-565J-L (12mm / 0.001mm)
Ống phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7LA
Tay hàn QUICK 20H-90W (Chưa bao gồm đầu típ hàn)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Máy phát xung tùy ý Owon AG051F (5MHz, 1 kênh)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10T
Ống thổi nồng độ cồn Sentech AL8000
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 6212A IN
Bộ tuýp lục giác dài 1/2 inch dùng cho súng 10 món TOPTUL GDAD1002
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-147A
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Máy phát hiện rò rỉ gas lạnh Uni-T UT336B
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Máy in tem nhãn Brother BROTHER PT-E110
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-04(0.01/5mm)
Panme đo trong Mitutoyo 145-188(75-100 mm)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Máy kiểm tra ắc quy xe kỹ thuật số TOPTUL EAAD0112
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4103 IN
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Ampe kìm PCE DC 20
Ampe kìm SEW ST-600
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Máy phát xung GW INSTEK MFG-2110
Panme đo ngoài đầu đĩa MITUTOYO 123-101 (0~25mm/0.01mm)
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-721(18-35mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so) 
