Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003 (0 đến 100%)
Hãng sản xuất: Lutron
Model: MS7003
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thiết bị đo độ ẩm của gỗ và bê tông, vôi vữa.
Dải đo: 6% đến 40% ( đối với vật liệu là gỗ)
0 đến 100% ( đối với vật liệu bê tông, vôi vữa)
Hiển thị bằng màn hình LCD với thanh chỉ thị báo bằng đèn LED đỏ
Kết hợp nhiều dạng vật liệu đo, dễ dàng thao tác.
Máy đo được sản xuất có đầu đo. Chức năng lưu giữ số liệu, lưu giữ giá trị min , max.
Sử dụng nguồn điện pin 9V
Cung cấp bao gồm:
+ Thiết bị đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa model: MS-7003
+ Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và tiếng Việt
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003 đo chính xác được độ ẩm của mọi loại vật liệu. Hiển thị song song 2 dạng kết quả tiện lợi. Thiết kế đầu kim cảm biến dễ dàng thay thế, tích hợp thêm khe cắm que đo độ ẩm rời khi cần. Các tính năng tiện dụng khác như truy xuất giá trị đo lớn nhất, nhỏ nhất, nhấn giữ để đọc kết quả đo.

Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Máy phân tích công suất AC/DC GW INSTEK GPM-8213
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT301C+(-32~600°C)
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha kiểu tiếp xúc SEW 4156 PR
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 313 (Dataloger)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-218 (UVC, 220 nm ~280nm)
Máy lọc khói thiếc QUICK 6611
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Ampe kìm Uni-t UT210D
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2 KIMO SCOH-112
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Nhãn in BROTHER TZE-641 (Chữ đen trên nền vàng 18mm)
Quạt khử tĩnh điện mini để bàn AP&T AP-DC2453
Kẹp đo dòng AC/DC Chauvin Arnoux PAC93
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo độ ẩm EXTECH MO257
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy kiểm tra pin ắc quy TENMARS TM-6001
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-C-2 (100HC)
Máy hiện sóng OWON VDS1022
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Cân nạp ga điện tử Tasco TA101FB
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Thiết bị đo bức xạ mặt trời TENMARS TM-206
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Cờ lê lực INSIZE 1/2 inch IST-DW140 28-140 Nm
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo độ ồn ACO 6236
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Đồng hồ so TECLOCK TM-110f (10mm/0.01mm; Lưng phẳng)
Bộ đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-3B
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Máy đo khoảng cách laze Uni-t LM70A
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021
Ampe kìm AC SMARTSENSOR ST821
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Máy đo độ bóng PCE GM 60Plus
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Roong đệm Tasco TB516GK10
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS) 


