Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục HANNA BL931700-1
Hãng sản xuất: HANNA
Model: BL931700-1
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Hướng Dẫn Sử Dụng BL931700-1:
Màn hình đo và kiểm soát pH liên tục
Điều khiển 1 ngưỡng trên hoặc dưới điểm cài đặt pH đã được lập trình
Điều khiển 1 bơm định lượng
Kết nối với 1 điện cực pH có đầu nối BNC
CÓ ngõ ra analog 4-20mA
Điện cực cổng BNC mua riêng
BL931700-0: dùng adapter 12VDC
BL931700-1: dùng nguồn điện 115/230VAC
Thông số kỹ thuật:
Thang đo
0.00 đến 14.00 pH
Độ phân giải
0.01 pH
Độ chính xác
(@25°C/77°F)
±0.02 pH
Hiệu chuẩn
Bằng tay, 2 điểm qua nút offset và slope
Phân liều
Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC
Chọn liều lượng
axit hoặc kiềm
mở = liều lượng axit = rơ le ON nếu đo > điểm cài đặt
đóng = liều lượng kiềm = rơ le ON nếu đo < điểm cài đặt
Điểm cài đặt
Tùy chỉnh từ 0 đến 14 pH
Quá liều
Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút
Ngõ vào
10¹² Ohm
Ngõ ra
4 đến 20 mA, độ chính xác ±0.20 mA, tải tối đa 500 Ohm
Điện cực
Tương thích với điện cực có cổng BNC (mua riêng)
Bơm
Có thể kết nối với 1 bơm (mua riêng)
Nguồn điện
BL931700-0: adapter 12 VDC
BL931700-1: 115/230VAC; 50/60Hz
Kích thước
83 x 53 x 99 mm
Khối lượng
BL931700-0: 200 g
BL931700-1: 300 g
Cung cấp gồm
Màn hình BL931700.
Nắp nhựa trong suốt.
Khung lắp.
Adapter 12VDC (đối với BL931700-0).
Phiếu bảo hành.
Hướng dẫn sử dụng.
Chứng nhận chất lượng.
Hộp đựng bằng giấy.
ĐIỆN CỰC pH CỔNG BNC MUA RIÊNG

Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH1(0563 2065) (0 ~ 60 °C; 0~60 pH; Starter kit)
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Bộ cần xiết đầu lục giác 1/4″ 36pcs GABW3302
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9612
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Thiết bị đo nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-185D
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LW (10mm / 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026 




