Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục Điều Khiển 1 Bơm BL981411-1
Hãng sản xuất: HANNA
Model: BL981411-1
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0.0 đến 14.0 pH
Độ phân giải: 0.1 pH
Độ chính xác: (@25°C/77°F)±0.2 pH
Hiệu chuẩn: Bằng tay, 1 điểm qua nút CAL (offset)
Phân liều:Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC
Chọn liều lượng: axit hoặc kiềm
mở = liều lượng axit = rơ le ON nếu đo > điểm cài đặt
đóng = liều lượng kiềm = rơ le ON nếu đo < điểm cài đặt
Điểm cài đặt: Tùy chỉnh từ 0 đến 14 pH
Quá liều:Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút
Điện cực: Bất kỳ điện cực pH nào có giắc cắm BNC (mua riêng)
Ngõ vào: 10¹² Ohm
Nguồn điện: BL981411-0: adapter 12 VDC;
BL981411-1: 115/230VAC; 50/60Hz
Kích thước: 83 x 53 x 99 mm
Khối lượng: BL981411-0: 200 g
BL981411-1: 300 g
Bảo hành:12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm:
Màn hình BL981411.
Nắp nhựa trong suốt.
Khung lắp.
Adapter 12VDC (đối với BL981411-0).
Phiếu bảo hành.
Hướng dẫn sử dụng.
Chứng nhận chất lượng.
Hộp đựng bằng giấy.
ĐIỆN CỰC pH MUA RIÊNG

Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Đầu Dò Nhiệt Độ Tiếp Xúc Kiểu K TK-187H(-20°C – 1200°C)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Máy quang phổ YOKE UV1200
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 (5mm/ 0.001mm)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc EXTECH 461920
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW ST-2551
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-353-30 (75-100mm/ 0.00005 inch) 