Máy cân mực FLUKE PLS HV2G SYS
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: PLS HV2G SYS
Xuất xứ: Trung Quốc
FLUKE PLS HV2G SYS
Thông số kỹ thuật
Laser: Class II màu xanh
Trục laze: ngang và dọc
Độ chính xác: ≤ 2,2 mm tại 30 m (≤ 3/32 in tại 100 ft)
Phạm vi cân mực tự động: ± 5 độ
Phạm vi độ dốc thủ công: ± 5 độ
Phạm vi làm việc:Không có máy dò laser XLD ≤ 30 m (100 ft)
Với máy dò laser XLD ≤ 300 m (1000 ft)
Trọng lượng: 3 kg (6,6 lb)
Thử thả rơi: 1 m
Cấp bảo vệ: IP67
Nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến 50 °C (-4° F đến 122° F)
Pin: 4 x D Alkaline hoặc NiMH có thể sạc
Tuổi thọ pin: > 60 giờ

Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Ampe kìm UNI-T UT220
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490 
