Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Hãng sản xuất: CEM
Model: DT-9881
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Đếm hạt tiểu phân
Kênh: 0.3, 0.5, 1.0,2.5, 5.0, 10μm
Lưu lượng: 0.1ft³ (2.83L/phút) kiểm soát bằng bơm
Chế độ đếm: Tổng, Nồng độ, Âm
Tiêu hao trùng lặp: 5%, 2,000,000 hạt/ft³
Nhiệt độ không khí
Dải đo nhiệt độ không khí: 0~50ºC/32~122ºF;
Độ chính xác: ±0.5ºC/1ºF
Dải đo độ ẩm: 0~100%RH;
Độ chính xác: ±2.5%RH (20%~80%RH)
Dải đo nhiệt độ điểm sương: -30~100ºC/-22~199ºF
Dải đo nhiệt độ bầu ướt: 0~80ºC/32~176ºF
Dò khí
HCHO (methanal) Dải đo: 0.01~5.00ppm; Độ chính xác: ±5%F.S
CO (carbon monoxide) Dải đo: 0~1000ppm; Độ chính xác:±5%F.S
Phụ kiện: Pin NiMH, hộp đựng gift box

Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Ống phát hiện thụ động khí H2S Gastec 4D
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2705ER
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-398
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Máy đo điện dung UNI-T UT601
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1240 (3/8", 542 Nm)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Bộ cảnh báo khí LEL Senko SI-100IS
Dây đo KYORITSU 7122B
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Đầu đo linh kiện SMD cố định dùng cho máy LCR-200 Extech LCR205
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-188
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 507 EL
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Máy phát hiện khí Focmanđehyt (HCHO) Smartsensor AR8600L
Máy đo độ mặn nhiệt độ Milwaukee MA886
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5100
Máy hàn thông minh QUICK 3202
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-14J (12mm)
Thân đo lỗ MITUTOYO 511-701
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Máy đo vận tốc gió TESTO 405i
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1144-200A(0-200mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Cờ lê lực INSIZE 1/2 inch IST-DW140 28-140 Nm
Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m) 
