Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Model: PCW300A
Hãng SX: Gondo – Đài Loan
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Máy điều khiển pH, độ dẫn, DO Gondo PCW300A thang đo:
Ph: -2.00 – +16.00pH
Nhiệt độ: 0 – 110 oC
Độ dẫn: 0.0 – 199.9 µS, 200– 1999 µS,2.00 – 19.99 mS,20 – 100.0 mS
ORP: -1999 – -200mV-199.9 – +499.9mV 500 – 1999mV
TDS: 0.0 – 131.9 ppm,132 – 1319 ppm,1.32 – 13.19 ppt,13.2 – 66.70 ppt
Mặn: 0.0 – 99.0 ppm,100 – 999 ppm,1.0 – 9.99 ppt,10.0 – 50.0 ppt
oC: 0 – 110 oC
Độ phân giải:
Ph: 0.01 0.1oC
Độ dẫn: 0.1/1µS/0.01/0.1mS
ORP: 0.1/1mV
TDS: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
Mặn: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
oC: 0.1oC
Độ chính xác:
Ph: ±0.01 + 1 số
oC: ±0.2oC+ 1 số
Độ dẫn: ±2% toàn thang TDS ±2% toàn thang
mV: ±0.2 + 1 số
oC: ±0.2oC+ 1 số
Mặn: ±2% toàn thang
oC: ±0.2oC+ 1 số
Bù nhiệt: tự động: 0 – 100oC với sensor Pt-1000
Ngõ ra truyền thông: RS485
Ngõ ra analog: 4-20mA cách ly, max load 500Ω
Rơ le kiểm soát: 2 (cho HI và LO), SPDT 5A ở 115V
Chỉ thị trạng thái rơ le: đèn LED mặt trước
Nguồn điện: 100-240VAC
Kích thước: 156x90x82mm

Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XV41
Ống phát hiện thụ động khí CO Gastec 1DL
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Bút đo độ dẫn của nước tinh khiết HANNA HI98308
Máy đo pH Temp cầm tay Adwa AD110
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Đầu đo dài 50mm dùng cho máy đo độ bám dính lớp phủ Defelsko DOLLY50
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9476-50
Máy đo độ ẩm đa năng INSIZE 9341-50
Nivo cân máy RSK 542-2002
Ống phát hiện Ion Sulphide S2- Gastec 211LL
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-034
Máy hiện sóng cầm tay GW INSTEK GDS-207
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3000
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4371-50
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Máy đo lực SAUTER FA500
Dưỡng đo bước răng Insize 4860-145
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee MW306
Máy đo chất lượng khí PCE RCM 05
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Bút đo EC HANNA HI98303
Nhãn in BROTHER TZe-221 (Chữ đen trên nền trắng 9mm)
Máy đo khí lắp cố định SENKO SI-100C HC
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121Df (20mm/0.01mm; Lưng phẳng)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R3 
