Máy định vị GPS GARMIN GPS MAP 65S
Hãng sản xuất: GARMIN
Model: GPS MAP 65S
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước máy: 6.1 x 16.0 x 3.6 cm
Kích thước màn hình: 3.6 x 5.5 cm (2.6″)
Độ phân giải màn hình: 160 x240 pixels
Loại màn hình: Tinh thể lỏng TFT, 65000 màu
Trọng lượng: 217g (kể cả pin)
Nguồn điện sử dụng: 2 pin AA
Thời gian sử dụng pin: khoảng 16 giờ
Chống thấm: đạt tiêu chuẩn IPX7
Hệ tọa độ: UTM, WGS 84, VN 2000 và nhiều hệ khác
Độ nhạy máy thu: mạnh và cực mạnh
Đa hệ thống vệ tinh: GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Đa tần số: L1, L5, E5a, E1
Giao diện với máy tính: USB tốc độ cao và tương thích với chuẩn NMEA 0183
Cài đặt sẵn bản đồ TOPO ActiveMap
Dung lượng bộ nhớ trong: 16GB (tùy thuộc vào dung lượng bản đồ đã tải vào máy)
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ, loại thẻ nhớ Micro SD (không kèm theo máy, tối đa 32GB)
Ảnh vệ tinh BIRDEYE: Tối đa 250 file ảnh
Bộ nhớ điểm (waypoint): 5000 điểm
Hành trình: thiết lập được 200 hành trình, mỗi hành trình có thể đi qua 250 điểm
Bộ nhớ lưu vết: 10000 điểm, có thể lưu được 200 vết
Chức năng Routing: dẫn đường theo tuần tự đường giao thông
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất)
Chức năng cảnh báo vùng nguy hiểm
Thông tin mặt trăng, mặt trời và lịch thủy triều (chọn BlueChart)
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy
Chức năng trình duyệt ảnh số
La bàn điện tử và khí áp kế đo cao độ
Kết nối không dây: Bluetooth và ANT+
Hỗ trợ tiếng Việt

Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy phát hiện rò rỉ chất lạnh Smartsensor AS5750L
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f (0~12.7mm/0.001mm)(Lưng phẳng)
Đế gá đồng hồ đo sâu MITUTOYO 902162
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5410
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5
Dây đo KYORITSU 7122B
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Máy đo và phát hiện khí NH3 Senko SGTP-NH3
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Thiết bị đo gió Tes AVM-303
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1147-200
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Nguồn lập trình DC OWON ODP6062
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g) 






