Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: LX50
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Đơn vị: lux, klux, fc
Dải đo: 0 đến 10000lux
0 đến 10klux
0 đến 929 fc
Độ chính xác: ±3% giá trị đọc (±3 lux)
Độ phân giải :
0 đến 999.9 lux: 0.1 lux
1000 đến 10000 lux: 1 lux
0 đến 0.9999 klux: 0.0001 klux
1 đến 10 klux: 0.001 klux
0 đến 99.99 fc: 0.01 fc
100 đến 929 fc: 0.1 fc
Độ tuyến tính: <3%
Hiển thị LCD: 1 dòng, kích cỡ: 50 x 20 mm
Cấp độ bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 200g
Cung cấp kèm theo: giấy chứng nhận của hãng, hộp đựng, hdsd

Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Máy phân tích mạng điện SEW 2126 NA
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 862 PR
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Súng đo nhiệt hồng ngoại SMARTSENSOR AT380+(-32℃~380℃)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2.5
Thiết bị đo, ghi nhiệt độ đa kênh PCE T 1200
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404 
