Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP111 (-1000 ….+1000mmH2O)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: MP111
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Đơn vị đo: Kpa, mmH2O, inWg, mbar, mmHg, daPa
Dải đo: -1000 ….+1000mmH2O
Độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc, ±2mmH2O
Độ phân giải:
Từ ±200mmH2O: 0.1mmH2O
Ngoài dải: 1mmH2O
Ngưỡng quá áp: 700 mbar
Hiển thị LCD: 4 dòng, kích cỡ: 50 x 36 mm
Cấp độ bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 220g
Cung cấp kèm theo: giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, 2 ống silicon đo áp suất dải 1m, típ Ø 6 x 100 mm làm bằng thép không gỉ, hdsd

Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60
Máy in nhãn giấy & hóa đơn. Kết nối Máy tính Brother TD-2020
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Máy đo độ ồn Benetech GM1356
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201L (1mm)
Máy đo độ dẫn điện cầm tay YOKE P912
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA50T-P
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS329
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035.2(-50°C~800°C)
Panme dùng để đo ngoài INSIZE 3282-25
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-50F
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Bút đo nhiệt độ LaserLiner 082.030A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường SEW 5500 CB 
