Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110 (-1000 ….+1000 Pa)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: MP110
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đơn vị đo: Pa, mmH2O, inWg, daPa
Dải đo: -1000 ….+1000 Pa
Độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc, ±2 Pa
Độ phân giải: 1 Pa
Dải quá áp: 250 mbar
Hiển thị LCD: 4 dòng, kích cỡ : 50 x 36 mm
Cấp độ bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 220g
Cung cấp kèm theo: giấy chứng nhận của hãng, hộp đựng, 2 ống silicon đo áp suất dài 1m, tip Ø6 x 100mm bằng thép không gỉ

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí SmartSensor AR847
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-131f(30mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-754G(Type OO)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí Extech RH350 (có đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh kiểu K)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo LCR cầm tay UNI-T UT622C
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Máy hiện sóng số UNI-T UPO2102E
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F605
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Bộ adapter BKPRECISION BE802 
