Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ……+1000 Pa)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: MP50
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kết quả được hiển thị trên 1 dòng
Đơn vị: Pa, mmH2O, inWg, daPa
Dải đo: -1000 …..+1000 Pa
Độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc, ±2 Pa
Độ phân giải: 1 Pa
Hiển thị LCD: 1 dòng, kích cỡ : 50 x 20 mm
Cấp độ bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 200g
Cung cấp kèm theo: giấy chứng nhận của hãng, hộp đựng, 2 ống silicon đo áp suất, dài 1m

Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2 (12mm)
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Ống thổi Sentech MP2500(AL2500Elite)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Đồng hồ đo lực kiểu cơ Teclock DTN-50
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Máy dò kim loại MINELAB EQUINOX 600
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4236 ER
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Đồng hồ so TECLOCK TM-5106(0.01/5mm)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Máy đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc EXTECH 39240
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đồng hồ vạn năng OWON OW18B
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT1236L 
