Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 …..+1000 mmH2O)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: MP51
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Đơn vị: mmH2O, kPa, inWg, mbar, mmHg, daPa
Dải đo: -1000 …..+1000 mmH2O
Độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc, (±2 mmH2O)
Độ phân giải:
Từ -200…..+200 mmH2O : 0.1mmH2O
Giá trị khác: 1mmH2O
Hiển thị LCD: 1 dòng, kích cỡ: 50 x 20 mm
Cấp độ bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 200g
Cung cấp kèm theo: giấy chứng nhận của hãng, hộp đựng, 2 ống silicon đo áp suất, dài 1m, hdsd

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Thiết bị đo dòng rò SEW 2108 EL
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo môi chất lạnh đa năng Elitech MS-1000
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục HANNA BL931700-1
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Máy đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc EXTECH 39240
Máy đo PH HANNA HI98100 (0.00-14.00pH)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M ( 400,000 lux)
Máy đo độ rung cầm tay Lutron PVB-820
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm SMARTSENSOR ST9617
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Đo độ dẫn điện LUTRON CD4306 (200 mS)
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL
Ampe kìm TENMARS TM-24E (AC/DC 600A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió Extech SDL310 (0.4 đến 25m/s, có đo nhiệt độ, ghi dữ liệu) 
