Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: SD700
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Áp suất khí quyển: 10 đến 1100 hPa; 7.5 đến 825.0 mmHg; 0.29 đến 3248 inHg
Độ phân dải: 0.1 hPa, 0.1mmHg, 0.01inHg
Nhiệt độ: 32 đến 122°F (0 to 50°C)
Độ phân dải/ Cấp chính xác cơ bản: 0.1°F(°C) / ±1.5°F (0.8°C)
Độ ẩm tương đối: 10 to 90%RH
Độ phân dải/ Cấp chính xác cơ bản: 0.1% / ±(4% of rdg + 1% RH)
Bộ ghi dữ liệu: 20M dữ liệu sử dụng thẻ nhớ 2G SD
Kích thước: 5.2 x 3.1 x 1.3″ (132 x 80 x 32mm)
Trọng lượng: 10oz (285g)
Cung cấp bao gồm: 6 pin AAA, thẻ nhở 2G SD , adaptor,

Máy đo độ ồn Benetech GM1356
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR813A
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Đồng hồ so INSIZE 2308-10FA (0-10mm / 0.01mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG N) PCE DFG N 2.5K load cell
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo nội trở ắc quy TENMARS TM-6002
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Bút thử điện UNI-T UT12D-EU
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317 
