Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ….+1000Pa, 0-40m/s)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: MP120
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Đo áp suât
Đơn vị đo: Pa, mmH2O inWg, daPa, m/s, fpm
Dải đo: -1000 ….+1000Pa
Độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc, ±2Pa.
Độ phân giải: 1Pa
Ngưỡng quá áp: 250 mbar
Đo tốc độ gió:
Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
Dải đo: 0-40m/s
Độ chính xác :
Từ 2-5m/s: ±0.7 m/s
Từ 5-40m/s: ±0.5% giá trị đọc, ±0,3 m/s
Độ phân giải: 0.1 m/s
Hiển thị LCD: 4 dòng, kích cỡ : 50 x 36 mm
Cấp độ bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 220g
Cung cấp kèm theo: giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, 2 ống silicon đo áp suất dải 1m, típ Ø 6 x 100 mm làm bằng thép không gỉ.

Máy đo LCR Gw instek LCR-916 ( 100kHz, 0.2%)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Ampe kìm Uni-t UT210D
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Ống phát hiện Ion đồng Cu trong dung dịch Gastec 284
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Dung dịch hiệu chuẩn Niken thang cao HANNA HI97726-11 (mỗi lọ 10ml)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O) 
