Máy đo áp suất tốc độ gió độ cao mực nước biển Lutron SP-82AL
Hãng sản xuất: Lutron
Model: SP-82AL
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Cài sẵn trong bộ vi xử lý mạch đảm bảo hiệu suất và độ chính xác cao dễ hoạt động.
Có chức năng kết quả các giá trị đọc được
Màn hình hiển thị dạng LCD 8 mm dễ quan sát và sắc nét
Ba chế độ đo lường
Đo vận tốc không khí
Đo độ cao mực nước biển
Đo gió
M: 2000 ~ 9000 m sai số ± 15 m
Ft: – 6000 ~ 30000 ft sai số ± 50 ft
hPa: 10.0 ~o 999.9 sai số ± 1.5
hPa: 1000 ~ 1100 sai số ± 2 hPa
mmHg: 7.5 ~ 825.0 sai số ± 1.2 mmHg
inHg 0.29 ~ 32.48 sai số ± 0.05 inHg
ft/min: 80 ~ 3937 ft/min (1 ft/min)
m/s 0.4 ~ 20.0 m/s (0.1 m/s ± 3% F.S)
km/h 1.4 ~ 72.0 km/h (0.1 km/h @ F.S. : full scale)
MPH 0.9 ~ 44.7 mile/h (0.1 MPH)
knots 0.8 ~ 38.8 knots 0.1 knots
Độ ẩm hoạt động: Max. 80% RH
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50 ° C (32 đến 122 ° F)
Nguồn điện: Sử dụng pin CR 2032 DC 3V
Công suất tiêu thụ xấp xỉ. DC 5 mA
Kích thước HWD: 120 x 45 x 20 mm (4.7 x 1.8 x 1.2 inch)
Máy đo áp suất tốc độ gió độ cao mực nước biển Lutron SP-82AL cung cấp bao gồm:
Máy chính
Pin
Bao đựng máy
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng anh và tiếng việt

Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP SO2
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Máy đo chất lượng không khí Elitech LKC-1000S+
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4800
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo nhiệt độ Benetech GM2200
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí Extech RH350 (có đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh kiểu K)
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-125LS (20mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX - 102
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Máy đo khí Senko SI-100C H2S 
