Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Model: AC-112BS
Hãng SX: Amittari
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Loại đầu dò rời
Thang đo: 0~1250 um (0~50mil)
Độ phân giải: 0.1 um với thang từ 0~99.9um và 1 um với thang trên over 100um
Độ chính xác: 1~3%n or 2.5 um or 0.1mil
Điện tích bề mặt đo nhỏ nhất là 6mm
Bề mặt nhỏ nhất nhỏ nhất : Từ tính : mặt lồi 1.5 mm; mặt lõm 25 mm và Không từ tính : mặt lồi 3 mm; mặt lõm 50 mm
Màn hình hiển thị LCD
Môi trường làm việc: nhiệt độ từ 0-50oC, độ ẩm < 95%
Kích thước máy (mm): 120x63x25
Nguồn điện: 02 pin 1.5V loại AAA
Cung cấp bao gồm: máy chính model: AC-112BS, bộ lá chuẩn máy, đế từ tính (sắt), đế không từ tính (nhôm), hộp nhựa chứa máy và tài liệu hướng dẫn sử dụng
Đặt tính kỹ thuật:
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS máy được thiết kế để đo tốt các lớp phủ như sơn mài, nhựa, men, giấy, thủy tinh, cao su trên đồng, nhôm, đồng thau, thép không gỉ, hợp kim nhôm.
Đầu dò F đo độ dày của vật liệu phi từ tính (ví dụ sơn, nhựa, men sứ, đồng đỏ, kẽm, nhôm, crôm …) trên các vật liệu từ tính (ví dụ sắt, niken …). Thường được sử dụng để đo độ dày của lớp mạ kẽm, lớp sơn mài, lớp men sứ, lớp photphua, mạ đồng, mạ nhôm, mạ hợp kim …
Đầu dò N đo độ dày của lớp phủ phi từ tính trên các vật liệu phi từ tính. Được sử dụng cho lớp phủ ôxít hóa anốt, véc-ni, sơn, men, nhựa, bột, … dùng cho nhôm, đồng thau, inox phi từ tính …
Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, công nghiệp chế biến kim loại, công nghiệp hóa chất, hàng hóa và lĩnh vực thử nghiệm.

Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1147-150WL
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S-60 (10mm/ 0.01mm)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-321
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-50F
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Máy đo lực SAUTER FK50 (50N / 0,02N)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS325
Que đo máy hiện sóng BKPRECISION PR250SA
Máy đo nhiệt độ TESTO 926 (-50 ~ +400 °C)
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo độ dẫn YOKE DDS-307A
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 100-ICA (0~1000 GU, ±1.2%)
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-250 (AC 400A)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Máy hiện sóng tương tự OWON AS201
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Vôn kế AC hiển thị số di động SEW ST-2001 ACV (99.99mV~800.0V)
Nivo khung cân bằng máy RSK 541-2502
Máy đo pH mV nhiệt độ Lutron PH-207HA
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Tay hàn QUICK 907D
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Máy đo nhiệt độ tiếp xú Testo 0560 1110
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20 

