Máy đo chân không Lutron VC-9200
Hãng sản xuất: Lutron
Model: VC9200
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo:
+ mbar: 1500 mbar / 1mbar
+ KPa: 150 KPa / 0.1 Kpa
+ Pa: 150000 Pa / 100 Pa
+ torr: 1125 torr / 1torr
+ mm Hg: 1125 mm Hg / 1mm Hg
+ Micron: 1125000 / 1000 micron
+ inch Hg: 44.3 inch Hg – 0.02 inch Hg
+ Psi: 21.75 psi – 0.01 psi
Độ chính xác: ± 1 % F. S.
Hiện thị LCD 61 x 34mm
Chức năng: Khóa, lưu min, max
Data output: RS 232
Thời gian lấy mẫu: 0.8s
Nguồn: Pin DC 9V
Khối lượng: 220g (máy), 175g (Sensor)
Kích thước: 180 x 72 x 32mm (máy), 90mm x 30 mm (Sensor)
Máy đo chân không Lutron VC-9200 phụ kiện: Que đo, Hộp đựng, HDSD

Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6612
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Thiết bị đo ánh sáng PCE 170 A (0.00~40,000 lux)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N 
