Máy đo chân không Lutron VC-9200
Hãng sản xuất: Lutron
Model: VC9200
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo:
+ mbar: 1500 mbar / 1mbar
+ KPa: 150 KPa / 0.1 Kpa
+ Pa: 150000 Pa / 100 Pa
+ torr: 1125 torr / 1torr
+ mm Hg: 1125 mm Hg / 1mm Hg
+ Micron: 1125000 / 1000 micron
+ inch Hg: 44.3 inch Hg – 0.02 inch Hg
+ Psi: 21.75 psi – 0.01 psi
Độ chính xác: ± 1 % F. S.
Hiện thị LCD 61 x 34mm
Chức năng: Khóa, lưu min, max
Data output: RS 232
Thời gian lấy mẫu: 0.8s
Nguồn: Pin DC 9V
Khối lượng: 220g (máy), 175g (Sensor)
Kích thước: 180 x 72 x 32mm (máy), 90mm x 30 mm (Sensor)
Máy đo chân không Lutron VC-9200 phụ kiện: Que đo, Hộp đựng, HDSD

Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP SO2
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Máy đo độ cứng mút AS120MF
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS924 (2.5m)
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-110
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Ampe kìm đo sóng hài công suất Chauvin Arnoux F407
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Thanh kiểm tra độ chính xác miệng loe Tasco TA504SG
Thang nâng di động TASCO MCN-PL430
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Sanwa SE300
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar) 
